Trang chủHASI • NYSE
add
HA Sustainable Infrastructure Capitl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,73 $
Mức chênh lệch một ngày
27,51 $ - 28,83 $
Phạm vi một năm
24,00 $ - 36,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,73 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 31,51 Tr | 41,47% |
Thu nhập ròng | 70,09 Tr | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 185,74 | -24,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 16,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,76 Tr | 136,03% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 8,06% |
Tổng nợ | 4,68 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,09 Tr | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,20 Tr | -266,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,26 Tr | 67,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,99 Tr | -38,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,52 Tr | 196,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156