Trang chủHATHWAY • NSE
add
Hathway Cable and Datacom Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,43 ₹ - 13,70 ₹
Phạm vi một năm
11,94 ₹ - 25,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,20 T INR
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
26,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 82,09% |
Thu nhập ròng | 346,80 Tr | 0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,02 Tr | -43,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,55 T | 22,28% |
Tổng tài sản | 51,22 T | 3,19% |
Tổng nợ | 7,38 T | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,80 Tr | 0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Nhân viên
566