Trang chủHATM • IDX
add
Habco Trans Maritima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 254,00 Rp
Phạm vi một năm
218,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 NT IDR
Số lượng trung bình
37,16 Tr
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,20 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 13,30 T | 57,68% |
Thu nhập ròng | 15,42 T | -76,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | -76,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,93 T | -49,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,05 T | -55,56% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 31,32% |
Tổng nợ | 402,35 T | 127,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,42 T | -76,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,56 T | -3,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,28 T | -1.140,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,01 T | 1.593,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,70 T | -444,57% |
Dòng tiền tự do | -362,45 T | -1.566,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
38