Trang chủHATSN • IST
add
Hat-San Gm Ins Bk Or Dnz Nkt Sn v Tct AS
Giá đóng cửa hôm trước
39,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,76 ₺ - 40,18 ₺
Phạm vi một năm
37,30 ₺ - 97,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T TRY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,64 Tr | -30,94% |
Chi phí hoạt động | 82,43 Tr | 285,44% |
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 237,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 298,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,61 Tr | -138,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | — |
Tổng tài sản | 6,11 T | — |
Tổng nợ | 2,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 237,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,28 Tr | 92,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,96 Tr | 84,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 Tr | -123,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,99 Tr | 1.486,55% |
Dòng tiền tự do | 201,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
275