Trang chủHAU • FRA
add
China Water Industry Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,040 €
Giá trị vốn hóa thị trường
139,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,22 Tr | -32,70% |
Chi phí hoạt động | 36,94 Tr | -55,18% |
Thu nhập ròng | -121,73 Tr | -30,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,60 | -93,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,53 Tr | 212,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,14 Tr | -61,00% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -31,20% |
Tổng nợ | 1,26 T | -26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,73 Tr | -30,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,04 Tr | -158,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,94 Tr | 156,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,45 Tr | -169,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 Tr | -196,59% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | 97,41% |
Giới thiệu
China Water Industry Group Limited is an investment holding company, organized into five business divisions: provision of water supply and sewage treatment; construction of water supply and sewage treatment infrastructures; assets in financial and investment products; trading of watches and accessories; and others. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
376