Trang chủHAV-B • STO
add
Havsfrun Investment AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,50 kr - 15,55 kr
Phạm vi một năm
10,10 kr - 25,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
149,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
32,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,85%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,31 Tr | -225,58% |
Chi phí hoạt động | 543,00 N | 130,08% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -948,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 220,37 | 575,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | -328,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,90 Tr | 15,83% |
Tổng tài sản | 112,42 Tr | -11,04% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 52,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -948,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | -48,60% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 105,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3