Trang chủHAV-B • STO
add
Havsfrun Investment AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,30 kr - 11,65 kr
Phạm vi một năm
10,00 kr - 18,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
115,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,85%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,00 N | 462,56% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | -129,00 N | 88,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,25 | -103,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,00 N | 62,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,51 Tr | -11,42% |
Tổng tài sản | 113,52 Tr | -11,21% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,00 N | 88,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 46,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,11 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 Tr | 7,50% |
Dòng tiền tự do | -910,38 N | 44,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3