Trang chủHAV-B • STO
add
Havsfrun Investment AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,10 kr - 13,70 kr
Phạm vi một năm
10,10 kr - 18,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
140,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
238,30
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | 280,17% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | 975,00 N | 150,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,29 | -72,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,00 N | 118,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,28 Tr | -9,00% |
Tổng tài sản | 114,64 Tr | -9,00% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,00 N | 150,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -42,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -42,32% |
Dòng tiền tự do | 110,00 N | 104,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3