Trang chủHAV • ASX
add
Havilah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,81 N
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -770,50 N | -18,68% |
Thu nhập ròng | -581,98 N | -188,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,72 N | 16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -14,53% |
Tổng tài sản | 57,32 Tr | 16,62% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -581,98 N | -188,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 616,50 N | -24,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -91,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 26.339,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 907,85 N | 1.188,08% |
Dòng tiền tự do | -755,34 N | -112,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17