Trang chủHAVISHA • NSE
add
Sri Havisha Hospitlty and Infrstrctr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,13 ₹ - 2,22 ₹
Phạm vi một năm
1,70 ₹ - 3,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
336,24 Tr INR
Số lượng trung bình
48,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,34 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 15,78 Tr | 34,97% |
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -61,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,96 | -56,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 Tr | -40,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | 22,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -61,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3