Trang chủHAVISHA • NSE
add
Sri Havisha Hospitlty and Infrstrctr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,33 ₹ - 2,46 ₹
Phạm vi một năm
1,70 ₹ - 3,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
365,42 Tr INR
Số lượng trung bình
189,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,17 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 23,71 Tr | 28,44% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 20,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,60 | 22,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,61 Tr | -28,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,67 Tr | -12,02% |
Tổng tài sản | 749,77 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 494,63 Tr | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 20,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3