Trang chủHAVISHA • NSE
add
Sri Havisha Hospitlty and Infrstrctr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,37 ₹ - 2,55 ₹
Phạm vi một năm
1,70 ₹ - 3,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
376,16 Tr INR
Số lượng trung bình
301,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,42 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 11,67 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 744,00 N | 112,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 110,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,86 Tr | 22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | 22,11% |
Tổng tài sản | 755,56 Tr | 3,39% |
Tổng nợ | 473,77 Tr | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,00 N | 112,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3