Trang chủHAW • ASX
add
Hawthorn Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,99 N | 160,25% |
Chi phí hoạt động | 342,18 N | 38,04% |
Thu nhập ròng | 17,32 N | 117,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 106,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,45 N | 423,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 Tr | -3,44% |
Tổng tài sản | 15,50 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,32 N | 117,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,90 N | 190,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,88 N | -31,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,98 N | 73,81% |
Dòng tiền tự do | -65,28 N | 66,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7