Trang chủHAW • ASX
add
Hawthorn Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,78 N | 46,77% |
Chi phí hoạt động | 348,60 N | 187,92% |
Thu nhập ròng | -164,29 N | -138,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,11 | -126,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 N | -100,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 Tr | -6,80% |
Tổng tài sản | 15,53 Tr | -4,28% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,29 N | -138,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,30 N | -206,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,42 N | -113,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,80 N | -75,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,52 N | -121,09% |
Dòng tiền tự do | -30,00 N | -113,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7