Trang chủHAW • ETR
add
Hawesko Holding SE
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 €
Mức chênh lệch một ngày
24,30 € - 26,40 €
Phạm vi một năm
22,20 € - 31,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
235,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
969,00
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,94 Tr | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 92,22 Tr | 26,83% |
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 50,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 35,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,40 Tr | 31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 Tr | 35,73% |
Tổng tài sản | 434,59 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 308,71 Tr | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 50,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,40 Tr | 15,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,00 N | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,32 Tr | -47,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | 8.027,12% |
Dòng tiền tự do | 53,65 Tr | 35,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.283