Trang chủHAW • FRA
add
Hawesko Holding SE
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 €
Mức chênh lệch một ngày
22,80 € - 23,30 €
Phạm vi một năm
22,30 € - 33,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
200,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,94 Tr | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 58,05 Tr | 2,15% |
Thu nhập ròng | 897,00 N | 125,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 125,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,83 Tr | -43,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 Tr | 12,33% |
Tổng tài sản | 433,99 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 315,28 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,00 N | 125,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 Tr | 72,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 70,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 30,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,69 Tr | 2.016,14% |
Dòng tiền tự do | 6,53 Tr | 910,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.283