Trang chủHAW • FRA
add
Hawesko Holding SE
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 €
Mức chênh lệch một ngày
23,00 € - 23,00 €
Phạm vi một năm
22,00 € - 28,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
210,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
126,00
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,30 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 58,08 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | -413,00 N | -131,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -133,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | -19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | 4,27% |
Tổng tài sản | 426,07 Tr | -1,57% |
Tổng nợ | 300,52 Tr | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,00 N | -131,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,36 Tr | -197,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | 31,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,69 Tr | 6,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -374,52% |
Dòng tiền tự do | -14,60 Tr | -63,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.192