Trang chủHAWEL • OTCMKTS
add
Hawaiian Electric Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Phạm vi một năm
13,51 $ - 17,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,03 Tr USD
Số lượng trung bình
96,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,37 Tr | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 132,83 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 48,09 Tr | 21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 29,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,54 Tr | 11,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,43 Tr | 0,52% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 8,10% |
Tổng nợ | 6,34 T | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,09 Tr | 21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,01 Tr | -37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,15 Tr | 15,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,59 Tr | -1.161,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,72 Tr | -326,90% |
Dòng tiền tự do | 32,55 Tr | 27,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.526