Trang chủHAWK • KLSE
add
Steel Hawk Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
220,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,40 Tr | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -67,08% |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | 131,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | 175,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 70,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -55,43% |
Tổng tài sản | 83,59 Tr | 61,72% |
Tổng nợ | 37,21 Tr | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | 131,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -819,00 N | -104,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | -318,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -798,00 N | -166,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 Tr | -142,20% |
Dòng tiền tự do | -7,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
84