Trang chủHAWLN • OTCMKTS
add
Hawaiian Electric 5 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 $
Mức chênh lệch một ngày
14,69 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
10,25 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr USD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,62 Tr | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 139,82 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | -82,32 Tr | -288,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | -280,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,94 Tr | -7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,62 Tr | -46,29% |
Tổng tài sản | 7,56 T | 6,85% |
Tổng nợ | 6,42 T | 37,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,32 Tr | -288,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,18 Tr | 96,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,95 Tr | 27,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | -101,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 Tr | -55,71% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -2.188,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.609