Trang chủHAY • CVE
add
Hayasa Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 719,93 N | -44,06% |
Thu nhập ròng | -904,70 N | 30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -733,08 N | -68,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 76,19% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | -44,18% |
Tổng nợ | 743,24 N | -35,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -296,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -904,70 N | 30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -854,32 N | -446,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,81 N | 94,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | 211,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,76 N | 76,81% |
Dòng tiền tự do | -606,76 N | -314,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web