Trang chủHAYAF • OTCMKTS
add
Hayasa Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 88,34% |
Thu nhập ròng | -904,68 N | -76,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -90,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 N | -96,51% |
Tổng tài sản | 940,49 N | -66,94% |
Tổng nợ | 735,37 N | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -202,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -390,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -904,68 N | -76,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -984,93 N | -21,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,36 N | -211,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,00 | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -991,09% |
Dòng tiền tự do | -813,82 N | 0,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web