Trang chủHAYD • LON
add
Haydale Graphene Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,14 GBX - 0,15 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,47 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,50 N | -49,19% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,85 | -136,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -38,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -39,82% |
Tổng tài sản | 11,84 Tr | -18,12% |
Tổng nợ | 6,69 Tr | 25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | 3,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,50 N | 15,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | -41,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,50 N | -86,00% |
Dòng tiền tự do | -613,50 N | -20,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
63