Trang chủHAYPP • STO
add
Haypp Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
76,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,80 kr - 78,80 kr
Phạm vi một năm
41,10 kr - 118,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T SEK
Số lượng trung bình
128,49 N
Tỷ số P/E
146,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,06 Tr | 22,69% |
Chi phí hoạt động | 66,11 Tr | 14,68% |
Thu nhập ròng | 31,00 N | -92,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,81 Tr | 127,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,34 Tr | 29,69% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 9,95% |
Tổng nợ | 497,14 Tr | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 N | -92,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,52 Tr | 76,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,33 Tr | -153,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | -187,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,70 Tr | 9,35% |
Dòng tiền tự do | 37,25 Tr | 148,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
168