Trang chủHAYPP • STO
add
Haypp Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
62,40 kr - 64,80 kr
Phạm vi một năm
45,80 kr - 118,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T SEK
Số lượng trung bình
124,64 N
Tỷ số P/E
72,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,65 Tr | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 84,46 Tr | 65,55% |
Thu nhập ròng | 16,92 Tr | 178,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 128,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,81 Tr | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,10 Tr | -49,32% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 7,89% |
Tổng nợ | 437,97 Tr | 15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,92 Tr | 178,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,01 Tr | -1.232,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,66 Tr | -84,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,55 Tr | 56,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,25 Tr | -3.735,70% |
Dòng tiền tự do | -55,98 Tr | -248,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
200