Trang chủHBAT • IDX
add
Minahasa Membangun Hebat PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
41,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
23,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
42,67 T IDR
Số lượng trung bình
385,72 N
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 T | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -30,15% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | -18,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | -21,59% |
Tổng tài sản | 82,09 T | 15,98% |
Tổng nợ | 3,79 T | 298,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,74 Tr | 58,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,61 Tr | 98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | -89,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 553,35 Tr | -78,24% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 119,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
34