Trang chủHBAT • IDX
add
Minahasa Membangun Hebat PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 44,00 Rp
Phạm vi một năm
23,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
38,64 T IDR
Số lượng trung bình
891,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,91 T | 23,53% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 36,88% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | 3,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | -16,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | — |
Tổng tài sản | 75,97 T | — |
Tổng nợ | 1,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | 3,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,73 Tr | -864,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,63 Tr | -2.773,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,18 Tr | 88,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -238,33% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
34