Trang chủHBCP • NASDAQ
add
Home Bancorp, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
51,12 $
Mức chênh lệch một ngày
50,65 $ - 52,05 $
Phạm vi một năm
33,30 $ - 52,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,59 Tr USD
Số lượng trung bình
26,43 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,93 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 21,38 Tr | 5,09% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | -3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,81 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | -3,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,84 Tr | 53,74% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 3,75% |
Tổng nợ | 3,05 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | -3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,61 Tr | 34,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 95,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,89 Tr | -67,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,42 Tr | 281,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
472