Trang chủHBCP • NASDAQ
add
Home Bancorp Inc
56,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,67 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 16:02:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,08 $
Mức chênh lệch một ngày
56,21 $ - 57,09 $
Phạm vi một năm
37,63 $ - 57,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,10 Tr USD
Số lượng trung bình
66,80 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,36 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 20,54 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 19,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,00 | 8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 20,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,28 Tr | 19,40% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 3,81% |
Tổng nợ | 3,08 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 19,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,58 Tr | 21,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,82 Tr | 3,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,36 Tr | -18,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,11 Tr | -17,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
476