Trang chủHBEIF • OTCMKTS
add
Honey Badger Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 293,28 N | -50,63% |
Thu nhập ròng | -302,75 N | 52,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,29 N | -58,50% |
Tổng tài sản | 345,25 N | -55,84% |
Tổng nợ | 376,35 N | -32,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -184,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.012,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,75 N | 52,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,08 N | 55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,08 N | 55,19% |
Dòng tiền tự do | -187,81 N | 4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3