Trang chủHBFGF • OTCMKTS
add
Happy Belly Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 Tr | 91,58% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 85,21% |
Thu nhập ròng | -340,11 N | -6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,46 | 44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,41 N | 554,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 47,45% |
Tổng tài sản | 10,74 Tr | 42,00% |
Tổng nợ | 7,82 Tr | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,11 N | -6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,72 N | 55,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,53 N | -184,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,68 N | -62,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,44 N | -87,69% |
Dòng tiền tự do | -430,95 N | -217,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web