Trang chủHBI • NYSE
add
Hanesbrands
8,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)+0,080
8,62 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:52:53 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,69 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 8,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T USD
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,10 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 273,25 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | 177,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 179,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,75 Tr | 67,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,90 Tr | 66,34% |
Tổng tài sản | 5,46 T | -7,64% |
Tổng nợ | 5,31 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | 177,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,22 Tr | -40,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 Tr | -767,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,00 N | 99,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,21 Tr | 12.813,90% |
Dòng tiền tự do | 102,55 Tr | -44,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47.500