Trang chủHBIA • OTCMKTS
add
Hills Bancorporation
Giá đóng cửa hôm trước
73,50 $
Phạm vi một năm
64,02 $ - 73,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
655,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,41 Tr | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 20,14 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,57 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,21 Tr | 11,86% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 4,01% |
Tổng nợ | 4,07 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,05 Tr | 13,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,96 Tr | 203,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,19 Tr | -238,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,19 Tr | -152,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
482