Trang chủHBIA • OTCMKTS
add
Hills Bancorporation
Giá đóng cửa hôm trước
70,80 $
Mức chênh lệch một ngày
70,75 $ - 71,75 $
Phạm vi một năm
64,02 $ - 79,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
644,30 Tr USD
Số lượng trung bình
572,00
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 Tr | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 19,16 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 68,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,77 | 37,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,28 Tr | -50,47% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 4,52% |
Tổng nợ | 3,94 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 68,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,18 Tr | 45,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,18 Tr | -18,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,05 Tr | -42,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,04 Tr | -70,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
496