Trang chủHBLENGINE • NSE
add
HBL Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
681,05 ₹ - 779,00 ₹
Phạm vi một năm
405,00 ₹ - 779,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
211,77 T INR
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
61,05
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 T | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -0,71% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 78,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,81 | 54,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 74,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -4,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 78,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.875