Trang chủHBLN • SWX
add
Hypothekarbank Lenzburg AG
Giá đóng cửa hôm trước
4.180,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 CHF - 4.160,00 CHF
Phạm vi một năm
3.880,00 CHF - 4.360,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
299,52 Tr CHF
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,66 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 25,22 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -2,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | -7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,90 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 4,67% |
Tổng nợ | 6,69 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -2,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
406