Trang chủHBLPOWER • NSE
add
HBL Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
538,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
538,40 ₹ - 569,80 ₹
Phạm vi một năm
330,10 ₹ - 724,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,27 T INR
Số lượng trung bình
899,19 N
Tỷ số P/E
47,53
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | -6,79% |
Thu nhập ròng | 872,62 Tr | 27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,75 | 35,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 244,81% |
Tổng tài sản | 18,42 T | 18,73% |
Tổng nợ | 4,70 T | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,62 Tr | 27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.875