Trang chủHBM • NYSE
add
Hudbay Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 $
Mức chênh lệch một ngày
8,73 $ - 8,99 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 10,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CAD
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,77 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 132,12 Tr | 25,57% |
Thu nhập ròng | 49,76 Tr | 10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | 9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,74 Tr | -11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,27 Tr | 96,06% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 4,90% |
Tổng nợ | 2,87 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,76 Tr | 10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,18 Tr | -3,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,87 Tr | -40,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,28 Tr | -393,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,49 Tr | -161,84% |
Dòng tiền tự do | 7,12 Tr | -93,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.708