Trang chủHBM • NYSE
add
Hudbay Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 $
Mức chênh lệch một ngày
11,21 $ - 11,77 $
Phạm vi một năm
5,95 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CAD
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,40 Tr | 26,06% |
Chi phí hoạt động | 122,20 Tr | -6,57% |
Thu nhập ròng | 117,70 Tr | 813,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,94 | 665,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,20 Tr | 72,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,50 Tr | 19,42% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 3,42% |
Tổng nợ | 2,77 T | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,70 Tr | 813,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,90 Tr | 85,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,60 Tr | 22,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,90 Tr | -152,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,90 Tr | -68,46% |
Dòng tiền tự do | 156,52 Tr | 217,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.803