Trang chủHBNC • NASDAQ
add
Horizon Bancorp Inc
16,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,28 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:02:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,87 $
Mức chênh lệch một ngày
15,85 $ - 16,32 $
Phạm vi một năm
11,87 $ - 19,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
717,90 Tr USD
Số lượng trung bình
160,41 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,39 Tr | 28,58% |
Chi phí hoạt động | 36,90 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | 71,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,53 | 33,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 67,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,33 Tr | -29,87% |
Tổng tài sản | 7,63 T | -2,89% |
Tổng nợ | 6,85 T | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | 71,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,24 Tr | 132,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,86 Tr | 122,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,87 Tr | -105,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,76 Tr | 51,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
852