Trang chủHBO • FRA
add
Diamondrock Hospitality Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 €
Mức chênh lệch một ngày
6,85 € - 6,85 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 9,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,72 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 37,62 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | 66,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 68,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,32 Tr | -5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,40 Tr | -58,15% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -5,77% |
Tổng nợ | 1,48 T | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | 66,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,57 Tr | 32,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,70 Tr | 7,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,57 Tr | -210,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,70 Tr | -1.001,58% |
Dòng tiền tự do | 56,15 Tr | 21,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
31