Trang chủHBO • FRA
add
Diamondrock Hospitality Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 €
Mức chênh lệch một ngày
6,30 € - 6,40 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 9,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,05 Tr | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 36,87 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -202,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | -197,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 121,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,60 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,38 Tr | -33,07% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -2,05% |
Tổng nợ | 1,57 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -202,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,79 Tr | 43,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,71 Tr | -173,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,07 Tr | -15,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,01 Tr | -58,92% |
Dòng tiền tự do | 17,95 Tr | -66,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
31