Trang chủHBP • TSE
add
Helix Biopharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 43,24% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -52,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -43,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 1.563,33% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | 551,74% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 274,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -243,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 467,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -52,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -940,00 N | 37,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 269.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 216,24% |
Dòng tiền tự do | -351,38 N | 70,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7