Trang chủHBSA3 • BVMF
add
Hidrovias do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,20 R$ - 3,34 R$
Phạm vi một năm
3,06 R$ - 4,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T BRL
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,39 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 86,91 Tr | 25,66% |
Thu nhập ròng | -48,64 Tr | -168,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,94 | -167,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,26 Tr | -29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -266,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 758,39 Tr | -4,86% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 1,51% |
Tổng nợ | 5,19 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,64 Tr | -168,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,62 Tr | -73,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,39 Tr | -184,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,26 Tr | -48,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,20 Tr | -137,70% |
Dòng tiền tự do | 17,59 Tr | -49,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web