Trang chủHBSL • NSE
add
HB Stockholdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,92 ₹ - 108,87 ₹
Phạm vi một năm
68,70 ₹ - 186,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
762,19 Tr INR
Số lượng trung bình
16,39 N
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,08 Tr | -84,67% |
Chi phí hoạt động | 12,79 Tr | 95,62% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -98,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -92,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | -93,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,38 Tr | 4.012,52% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 27,48% |
Tổng nợ | 62,52 Tr | 48,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -98,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8