Trang chủHBSL • NSE
add
HB Stockholdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,71 ₹ - 143,80 ₹
Phạm vi một năm
47,35 ₹ - 186,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
991,87 Tr INR
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
2,90
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,25 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | 55,90% |
Thu nhập ròng | 64,45 Tr | -33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,29 | -31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,73 Tr | -6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,23 Tr | 71,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,45 Tr | -33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8