Trang chủHBT • NASDAQ
add
HBT Financial Inc
25,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,95 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:02:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,21 $
Mức chênh lệch một ngày
25,15 $ - 26,42 $
Phạm vi một năm
19,39 $ - 26,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,15 Tr USD
Số lượng trung bình
29,68 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,44 Tr | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 30,67 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,21 | 12,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 7,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,88 Tr | -19,59% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 1,03% |
Tổng nợ | 4,53 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,44 Tr | 13,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,84 Tr | -89,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,62 Tr | 143,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,90 Tr | -37,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
844