Trang chủHBTS5 • BVMF
add
Companhia Habitasul de Participacoes Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
28,28 R$
Phạm vi một năm
22,82 R$ - 38,03 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
258,30 Tr BRL
Số lượng trung bình
410,00
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
20,86%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 Tr | -95,49% |
Chi phí hoạt động | 35,67 Tr | 93,61% |
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | -89,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 157,20 | 142,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,36 Tr | -116,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,54 Tr | -22,91% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 0,08% |
Tổng nợ | 953,32 Tr | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | -89,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,41 Tr | -43,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,38 Tr | 223,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | 56,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,15 Tr | 40,06% |
Dòng tiền tự do | 28,49 Tr | -59,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
194