Trang chủHBTS5 • BVMF
add
Companhia Habitasul de Participacoes Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
29,00 R$ - 29,00 R$
Phạm vi một năm
22,42 R$ - 36,18 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
264,88 Tr BRL
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
20,34%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | 103,75% |
Chi phí hoạt động | 17,10 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 247,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,34 | 70,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,00 N | 105,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,24 Tr | 39,98% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 1,28% |
Tổng nợ | 967,08 Tr | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 247,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | 167,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 Tr | 143,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 37,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,70 Tr | 213,25% |
Dòng tiền tự do | -915,38 N | 95,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
194