Trang chủHBX • BME
add
HBX Group International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 €
Mức chênh lệch một ngày
8,32 € - 8,70 €
Phạm vi một năm
7,38 € - 11,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T EUR
Số lượng trung bình
258,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,00 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 350,00 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 68,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | 69,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,00 Tr | 12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,00 Tr | -0,58% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -0,52% |
Tổng nợ | 4,83 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 68,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,00 Tr | -2,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | -55,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,00 Tr | -53,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -102,47% |
Dòng tiền tự do | 169,50 Tr | 21,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.600