Trang chủHC2 • FRA
add
Hurco Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 €
Mức chênh lệch một ngày
13,20 € - 13,20 €
Phạm vi một năm
12,00 € - 21,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,18 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,41 Tr | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -162,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,31 | -154,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -62,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,82 Tr | 10,24% |
Tổng tài sản | 255,83 Tr | -11,80% |
Tổng nợ | 57,69 Tr | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -162,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 Tr | 502,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | 53,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,00 N | 73,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,49 Tr | 320,63% |
Dòng tiền tự do | 15,97 Tr | 310,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
688