Trang chủHC2 • FRA
add
Hurco Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 €
Mức chênh lệch một ngày
17,00 € - 17,00 €
Phạm vi một năm
11,40 € - 21,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,51 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,87 Tr | -9,53% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | -4,92% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -3,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,94 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,81 Tr | 16,69% |
Tổng tài sản | 262,47 Tr | -6,54% |
Tổng nợ | 60,19 Tr | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -3,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 997,00 N | -46,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | -127,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 604,31% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | -142,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
688