Trang chủHC • CVE
add
Hypercharge Networks Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 Tr | 755,75% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -46,63% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -39,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,13 | 83,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,09 N | 87,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -65,89% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | -26,46% |
Tổng nợ | 4,60 Tr | 104,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -39,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,38 N | 141,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,09 N | 112,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,66 N | 43,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,53 N | 128,25% |
Dòng tiền tự do | 325,84 N | 139,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19