Trang chủHCAEF • OTCMKTS
add
Holding Company ADMIE IPTO SA
Phạm vi một năm
2,55 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,03 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,82 Tr | 29,44% |
Chi phí hoạt động | 366,50 N | 72,84% |
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 29,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,53 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,44 Tr | 28,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,11 Tr | 709,92% |
Tổng tài sản | 843,75 Tr | 6,86% |
Tổng nợ | 260,00 N | 85,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 29,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,00 N | 4,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,76 Tr | -163.462,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,00 N | 1.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,79 Tr | 17.833,33% |
Dòng tiền tự do | 14,53 Tr | 61,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2017
Trang web
Nhân viên
7