Trang chủHCBC • OTCMKTS
add
High Country Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
28,76 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,47 Tr USD
Số lượng trung bình
217,00
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 Tr | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 23,79% |
Thu nhập ròng | 733,00 N | -19,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | -29,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 Tr | -4,21% |
Tổng tài sản | 500,13 Tr | 9,15% |
Tổng nợ | 460,02 Tr | 9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,00 N | -19,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79