Trang chủHCBC • OTCMKTS
add
High Country Bancorp, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
32,95 $
Mức chênh lệch một ngày
32,89 $ - 33,49 $
Phạm vi một năm
28,76 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,17 Tr USD
Số lượng trung bình
389,00
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 Tr | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | 375,00 N | -45,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -41,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | 12,14% |
Tổng tài sản | 480,43 Tr | 9,21% |
Tổng nợ | 441,06 Tr | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,00 N | -45,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79