Trang chủHCC • BMV
add
Warrior Met Coal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,99 $
Phạm vi một năm
885,18 $ - 1.504,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,72 Tr | -22,61% |
Chi phí hoạt động | 48,04 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | 41,77 Tr | -51,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,74 | -36,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -56,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,17 Tr | -46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,55 Tr | -14,83% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 16,28% |
Tổng nợ | 493,62 Tr | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,77 Tr | -51,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,21 Tr | -55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,50 Tr | -53,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | 95,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,38 Tr | 15,81% |
Dòng tiền tự do | -48,98 Tr | -942,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.143