Trang chủHCC • NYSE
add
Warrior Met Coal Inc
42,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,17 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:10:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,13 $
Mức chênh lệch một ngày
41,11 $ - 42,70 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 75,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T USD
Số lượng trung bình
913,51 N
Tỷ số P/E
20,95
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,74 Tr | -40,87% |
Chi phí hoạt động | 61,52 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | -8,17 Tr | -105,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -110,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -106,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,22 Tr | -84,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,04 Tr | -30,58% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 5,86% |
Tổng nợ | 547,13 Tr | 9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,17 Tr | -105,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,92 Tr | -89,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,76 Tr | 23,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,31 Tr | 164,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,54 Tr | 17,59% |
Dòng tiền tự do | -48,05 Tr | -36,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.336