Trang chủHCD • ASX
add
Hydrocarbon Dynamics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
214,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -36,00 | -100,02% |
Chi phí hoạt động | 106,56 N | -73,61% |
Thu nhập ròng | -201,91 N | 54,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 560,86 N | 239.159,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,94 N | 54,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,16 N | -20,93% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | -24,49% |
Tổng nợ | 157,35 N | -30,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,91 N | 54,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,70 N | 58,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,09 N | 8,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,33 N | 150,18% |
Dòng tiền tự do | -127,37 N | 54,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web