Trang chủHCD • ASX
add
Hydrocarbon Dynamics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,68 N | -17,70% |
Chi phí hoạt động | 221,24 N | -37,93% |
Thu nhập ròng | -296,28 N | 77,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -371,86 | 72,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -299,84 N | 31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,49 N | -58,55% |
Tổng tài sản | 942,86 N | -47,33% |
Tổng nợ | 166,80 N | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 808,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,28 N | 77,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,29 N | 33,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,05 N | -88,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,30 N | -5.746,68% |
Dòng tiền tự do | -187,78 N | 31,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web