Trang chủHCH • ASX
add
Hot Chili Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,74 Tr | 1.044,18% |
Tổng tài sản | 250,88 Tr | 11,79% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 93,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 8,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | -30,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,72 Tr | 38.892,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,21 Tr | 359,64% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | -22,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web