Trang chủHCH • CVE
add
Hot Chili Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
88,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -57,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,03 Tr | 42,87% |
Tổng tài sản | 245,06 Tr | 9,68% |
Tổng nợ | 3,56 Tr | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -57,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -17,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | -188,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,34 N | -174,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,35 Tr | -241,82% |
Dòng tiền tự do | -6,59 Tr | -41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web