Trang chủHCHL • NASDAQ
add
Happy City Holdings Ltd
5,05 $
Trước giờ mở cửa:(0,99%)+0,050
5,10 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 07:17:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 5,25 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 7,25 $
Số lượng trung bình
211,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 950,88 N | -46,03% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 221,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | 198,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | 424,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 1.489,26% |
Tổng tài sản | 6,97 Tr | 72,51% |
Tổng nợ | 6,37 Tr | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 171,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 221,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | 287,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,74 N | -7.984,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 475,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | 1.008,98% |
Dòng tiền tự do | 802,34 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
70