Trang chủHCI • NYSE
add
HCI Group Inc
121,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
121,87 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:47 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
117,24 $
Mức chênh lệch một ngày
120,90 $ - 124,95 $
Phạm vi một năm
81,35 $ - 124,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
146,09 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,32 Tr | 33,18% |
Chi phí hoạt động | 25,98 Tr | 35,05% |
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | -56,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -67,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,66 Tr | -21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,79 Tr | 60,11% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 15,30% |
Tổng nợ | 1,52 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | -56,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,14 Tr | 45,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,63 Tr | 24,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 Tr | 24,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,96 Tr | 142,99% |
Dòng tiền tự do | 106,83 Tr | 13.508,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
547