Trang chủHCIL • OTCMKTS
add
Hongchang International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,08 Tr USD
Số lượng trung bình
278,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,39 N | -98,21% |
Chi phí hoạt động | 234,53 N | 49,05% |
Thu nhập ròng | -249,96 N | -1.932,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -538,80 | -101.760,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,42 N | -240,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,60 N | -73,14% |
Tổng tài sản | 57,45 Tr | 14,41% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 92,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,96 N | -1.932,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | -17.410,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,27 Tr | 2.400,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -391,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,45 N | -303,77% |
Dòng tiền tự do | 8,86 Tr | 476,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
8