Trang chủHCKG • OTCMKTS
add
Hocking Valley Bancshares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 $
Mức chênh lệch một ngày
19,20 $ - 19,20 $
Phạm vi một năm
16,20 $ - 21,00 $
Số lượng trung bình
907,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 Tr | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,96 | -9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,97 Tr | 107,93% |
Tổng tài sản | 317,40 Tr | 16,87% |
Tổng nợ | 283,15 Tr | 18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | -44,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,04 Tr | -295,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,45 Tr | 2.074,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,95 Tr | 1.087,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web