Trang chủHCKT • NASDAQ
add
Hackett Group Inc
25,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,65 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,69 $
Phạm vi một năm
20,23 $ - 34,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
707,21 Tr USD
Số lượng trung bình
131,55 N
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,46 Tr | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 23,50 Tr | 41,47% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -54,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 20,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 Tr | -34,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 Tr | -21,91% |
Tổng tài sản | 191,88 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 76,30 Tr | -16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -54,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,64 Tr | -19,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -13,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,24 Tr | 2,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | -42,21% |
Dòng tiền tự do | 23,79 Tr | -2,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.478