Trang chủHCKT • NASDAQ
add
Hackett Group Inc
25,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,16 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:26:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,14 $
Mức chênh lệch một ngày
24,82 $ - 25,46 $
Phạm vi một năm
21,12 $ - 34,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
695,81 Tr USD
Số lượng trung bình
197,72 N
Tỷ số P/E
29,48
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,23 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 23,45 Tr | 27,93% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -64,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -64,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 5,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 Tr | -55,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 Tr | -29,16% |
Tổng tài sản | 191,76 Tr | 6,94% |
Tổng nợ | 77,34 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -64,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 Tr | 50,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -62,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,74 Tr | 0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 Tr | 10,15% |
Dòng tiền tự do | -28,38 N | 98,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.478